Từ vựng IELTS về chủ đề Nghỉ mát – Tự học IELTS – Học IELTS Online

Chào mừng bạn đến với pgdgiolinhqt.edu.vn trong bài viết về Wildlife safari là gì chúng tôi sẽ chia sẻ kinh nghiệm chuyên sâu của mình cung cấp kiến thức chuyên sâu dành cho bạn.

holiday

Bạn có thể biết ý nghĩa của các từ riêng lẻ như ‘flight’ (chuyến bay), ‘tour’ (du lịch) và ‘view’ (xem). Tuy nhiên, chìa khóa để phô bày tiếng Anh nâng cao của bạn là việc cho thấy rằng bạn có thể sử dụng những từ riêng lẻ này kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ và các cách diễn đạt.

Đọc các câu hỏi và câu trả lời theo phong cách IELTS dưới đây và chú ý đến các cụm từ in đậm. Sử dụng phần ‘Định nghĩa’ ở cuối trang để kiểm tra ý nghĩa của bất kỳ cụm từ nào bạn không hiểu.

1. Câu hỏi của Task 1

  • Examiner: What kind of holiday do you like?(Giám khảo: Bạn thích kiểu nghỉ mát nào?
  • Miguel: I try to avoid tourist traps … I like to get away from it all and prefer going somewhere off the beaten track … last year I had the holiday of a lifetime … a two week wildlife safari in Kenya.(Miguel: Tôi cố gắng tránh những nơi quá đông khách du lịch… Tôi muốn giải thoát mình khỏi cuộc sống bận rộn và thích đi đến nơi nào đó hẻo lánh… năm ngoái tôi đã có một kỳ nghỉ đặc biệt trong đời… một chuyến đi thám hiểm vùng đất hoang dã hai tuần ở Kenya.)
  • Examiner: What do you like to do when you’re on holiday?(Giám khảo: Bạn thích làm gì khi đi nghỉ mát?
  • Anna: I enjoy visiting the local places of interest … I like to go sightseeing and always sign up for guided tours as it’s a chance to be shown around and take photographs … one of my hobbies.(Anna: Tôi thích tham quan các địa điểm được yêu thích ở địa phương… Tôi thích đi ngắm cảnh và luôn đăng ký các chuyến tham quan có hướng dẫn vì đây là cơ hội để được đi khắp nơi tham quan và chụp ảnh… một trong những sở thích của tôi.)
  • Examiner: Do you have many tourists in your country?(Giám khảo: Có nhiều khách du lịch ở nước bạn không?)
  • Amy: Yes … we have a lot of holiday resorts along the coast that are popular with tourists … most people come on package holidays and stay in one of the many hotels and self-catering apartments.(Amy: Có… chúng tôi có rất nhiều khu nghỉ dưỡng dọc theo bờ biển nổi tiếng với khách du lịch… hầu hết mọi người đều đi nghỉ trọn gói và ở tại một trong nhiều khách sạn và căn hộ tự phục vụ.)
Xem thêm:  1, 2- Hexanediol trong mỹ phẩm là chất gì? - ResHPCos

2. Câu hỏi của Task 2

Mô tả một nơi tuyệt đẹp mà bạn từng ghé thăm. Bạn nên nói:

  • Khi nào bạn đến nơi này
  • Nó ở đâu
  • Bạn đi với ai
  • và nói lý do tại sao bạn thích nó rất nhiều.
  • Sally: A few years ago I went on a long weekend to the Lake District in the UK … it’s a very popular holiday destination in the north of England … I went on my own and had a wonderful time … I stayed in a youth hostel and met some really nice people … but the most memorable thing about the holiday were the breathtaking views … and lovely picturesque villages … it can get very busy with hordes of tourists so I decided to go out of season in the autumn … the weather was fantastic and the shops were full of local crafts … a really great holiday … it’s certainly not the kind of short break for someone looking for a busy nightlife but if you want to relax in the middle of stunning landscape I would certainly recommend a holiday to the Lake District.(Sally: Một vài năm trước, tôi đã có một chuyến đi vào ngày cuối tuần đến Lake District ở Anh … đó là một điểm đến nghỉ mát rất nổi tiếng ở phía bắc nước Anh … tôi tự đi một mình và có một khoảng thời gian tuyệt vời … Tôi ở trong một nhà trọ giá rẻ và đã gặp một số người thực sự tốt… nhưng điều đáng nhớ nhất về kỳ nghỉ là những quang cảnh đẹp đến nghẹt thở … và những ngôi làng xinh xắn như tranh vẽ … nó có thể rất đông khách du lịch nên tôi quyết định đến vào thời điểm trái mùa như mùa thu… thời tiết thật tuyệt vời các cửa hàng có đầy đủ hàng thủ công địa phương … một kỳ nghỉ thực sự tuyệt vời … Đó chắc chắn không phải là kiểu đi nghỉ ngắn ngày cho ai đó đang tìm kiếm một cuộc sống về đêm bận rộn nhưng nếu bạn muốn thư giãn giữa cảnh quan tuyệt đẹp, tôi chắc chắn sẽ đề xuất với bạn một kỳ nghỉ ở Lake District.)
Xem thêm:  Tất tần tật về Turn into | Phân biệt Change into và turn into

3. Câu hỏi của Task 3

  • Examiner: What do you think has led to the growth in the tourism industry?(Giám khảo: Bạn nghĩ điều gì đã dẫn đến sự tăng trưởng trong ngành du lịch?)
  • Miguel: It’s much easier and affordable to travel now … nowadays you can get cheap charter-flights or all-in packages … to somewhere near or to a far-off destination.(Miguel: Việc du lịch bây giờ trở nên dễ dàng hơn với giá cả phải chăng… ngày nay bạn có thể có được các chuyến bay thuê bao giá rẻ hoặc các chuyến bay trọn gói … tới nơi nào đó gần hoặc tới một điểm đến rất xa.)
  • Examiner: How do people tend to choose a destination?(Giám khảo: Mọi người có xu hướng chọn điểm đến như thế nào?
  • Anna: The Internet is a great source of information and high street travel agents are still very popular … that’s where I like to go to get holiday brochures for the place I’m interested in.(Anna: Internet là một nguồn thông tin tuyệt vời và các đại lý du lịch trên các con phố sầm uất vẫn còn rất được nhiều người biết đến … đó là nơi tôi muốn đến để nhận tài liệu quảng cáo về kỳ nghỉ cho địa điểm mà tôi quan tâm.)
  • Examiner: People sometimes say flying is the most glamorous form of travel. Do you agree?(Giám khảo: Đôi khi người ta nói bay là hình thức đi lại thu hút nhất. Bạn có đồng ý không?
  • Amy: I’m not so sure really … flying can be quite boring … queuing up at the check-in desk … going through passport control … sitting for ages in the departure lounge … then the flight itself can be quite uncomfortable … no … I’m not sure I agree.(Amy: Tôi thật sự không chắc lắm … bay có thể khá là nhàm chán … xếp hàng tại quầy làm thủ tục … đi qua khu vực kiểm tra hộ chiếu … ngồi rất lâu trong phòng chờ … sau đó thì bản thân chuyến bay có thể khá khó chịu … không … Tôi không chắc là mình đồng ý.)
Xem thêm:  Bút pháp lãng mạn trong Chữ người tử tù hay nhất (5 Mẫu)

4. Các định nghĩa

  • all-in package/package holiday: kì nghỉ trọn gói- một kỳ nghỉ được bạn mua đã bao gồm chuyến du lịch và chỗ nghỉ lại
  • breathtaking view: một quang cảnh cực kỳ đẹp
  • charter-flight: chuyến bay thuê bao- một dạng bay rẻ hơn chuyến bay theo lịch trình
  • check-in: một nơi tại sân bay để bạn đăng kí chuyến bay và gửi hành lý của bạn
  • departure lounge: nơi bạn chờ cho chuyến bay của mình được gọi tên
  • far-off destination: một điểm đến nào đó cách một quãng đường dài
  • to get away from it all: đi nghỉ để thoát khỏi một lối sống bận rộn hoặc căng thẳng
  • guided tour:một nhóm có tổ chức được đưa đến tham quan các địa điểm lý thú bởi một chuyên gia
  • holiday brochure: một ấn phẩm bắt mắt với các chi tiết về các gói kỳ nghỉ
  • holiday destination: nơi bạn đi nghỉ
  • holiday of a lifetime: một kỳ nghỉ đặc biệt mà bạn không thể lặp lại
  • holiday resort: khu nghỉ dưỡng- một nơi có rất nhiều người đến để nghỉ mát
  • hordes of tourists: đám đông khách du lịch
  • local crafts: hàng thủ công địa phương- đồ vật được sản xuất tại địa phương
  • long weekend: một kỳ nghỉ cuối tuần kéo dài bao gồm Thứ Sáu hoặc Thứ Hai
  • out of season: ngoài kỳ nghỉ lễ chính
  • picturesque village: ngôi làng đẹp như tranh vẽ: làng rất đẹp
  • passport control: nơi hộ chiếu của bạn được kiểm tra
  • places of interest: các địa điểm ưa thích của khách du lịch
  • wildlife safari: một kỳ nghỉ, thường ở châu Phi, để quan sát động vật hoang dã
  • self-catering: một kỳ nghỉ nơi bạn tự cung cấp thực phẩm cho mình
  • short break: một kỳ nghỉ ngắn
  • to go sightseeing: đi tham quan các điểm du lịch
  • stunning landscape: vùng nông thôn cực kỳ đẹp
  • travel agent: đại lý du lịch- một cửa hàng chuyên để khách hàng đặt các chuyến đi nghỉ mát
  • tourist trap: nơi có quá nhiều khách du lịch chọn để đến
  • youth hostel: một dạng chỗ ở giá rẻ

Người dịch: Ly

Nguồn: ieltsspeaking.co.uk

Rate this post

KevinNguyen

Kevin Nguyễn - Người quản trị nội dung web là một chuyên gia sáng tạo và chuyên nghiệp trong việc quản lý, phát triển và duy trì nội dung website. Với khả năng phân tích và đánh giá thông tin chính xác, anh/chị đảm bảo cung cấp thông tin hữu ích và đáng tin cậy cho cộng đồng.